Chi phí giao dịch, hoa hồng và chênh lệch (spread) là bao nhiêu?
Cập nhật cách đây hơn một tuần.
Chi phí giao dịch phụ thuộc vào loại công cụ. Không có phí ẩn nào ngoài các khoản được liệt kê bên dưới:
| Loại tài sản | Hoa hồng / Phí (Hai chiều) |
|---|---|
| Tiền tệ (Forex) | 4 USD mỗi lot tiêu chuẩn |
| Kim loại (Vàng, Bạc, Bạch kim, Nhôm, Đồng, Niken, Paladi, Kẽm) | 13 USD mỗi lot tiêu chuẩn |
| Năng lượng (Dầu, Quyền CO₂, Dầu khí, Khí tự nhiên) | 4 USD mỗi lot tiêu chuẩn |
| Hàng hóa | 4 USD mỗi lot tiêu chuẩn |
| Tiền điện tử | từ 0.1% giá trị giao dịch |
| ETF & Cổ phiếu | từ 0.006% giá trị giao dịch |
| Chỉ số & Trái phiếu | từ 0.004% giá trị giao dịch |
Chênh lệch giá (spread) là biến đổi và phản ánh điều kiện thị trường thực tế.
Phí qua đêm (swap / rollover) được áp dụng cho các vị thế giữ qua đêm theo lãi suất thị trường hiện hành.